Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
25
|
48
|
36
|
G7 |
449
|
312
|
224
|
G6 |
7294
2774
7735
|
5904
4438
2577
|
1125
9979
9871
|
G5 |
3436
|
5660
|
3723
|
G4 |
50756
88750
50113
06829
22538
83688
80493
|
77332
48033
03922
31950
31745
43576
28741
|
72137
25253
68290
95245
42025
67049
88725
|
G3 |
23413
48784
|
70127
52214
|
84810
54082
|
G2 |
09601
|
06963
|
81717
|
G1 |
87479
|
54278
|
99473
|
ĐB |
437272
|
428812
|
182890
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 1; | 4; | |
1 | 3;3; | 2; 2;4; | 7; |
2 | 5;9; | 2;7; | 3;4;5;5;5; |
3 | 5;6;8; | 2;3;8; | 6;7; |
4 | 9; | 1;5;8; | 5;9; |
5 | 6; | 3; | |
6 | 3; | ||
7 | 2; 4;9; | 6;7;8; | 1;3;9; |
8 | 4;8; | 2; | |
9 | 3;4; |
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
23
|
39
|
16
|
G7 |
232
|
206
|
246
|
G6 |
3307
3705
3393
|
2901
2215
7512
|
5183
9913
6154
|
G5 |
8671
|
8754
|
3059
|
G4 |
34701
32092
96126
19909
97826
74418
70108
|
82827
02937
28317
85749
60886
94874
92942
|
26654
26620
02599
04257
98384
82050
75641
|
G3 |
97107
47152
|
56423
11005
|
12252
02419
|
G2 |
79409
|
87140
|
22579
|
G1 |
25703
|
80838
|
53224
|
ĐB |
576483
|
413218
|
153051
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1;3;5;7;7;8;9;9; | 1;5;6; | |
1 | 8; | 2;5;7;8; | 3;6;9; |
2 | 3;6;6; | 3;7; | 4; |
3 | 2; | 7;8;9; | |
4 | 2;9; | 1;6; | |
5 | 2; | 4; | 1; 2;4;4;7;9; |
6 | |||
7 | 1; | 4; | 9; |
8 | 3; | 6; | 3;4; |
9 | 2;3; | 9; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
84
|
54
|
G7 |
106
|
405
|
G6 |
6669
4604
2092
|
0827
5884
7628
|
G5 |
1827
|
0136
|
G4 |
46644
65358
37009
25258
76343
19230
31238
|
68312
09314
86067
40703
40747
79935
74033
|
G3 |
00110
71057
|
52017
03311
|
G2 |
10678
|
26419
|
G1 |
29833
|
94383
|
ĐB |
935298
|
740536
|
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
14
|
61
|
77
|
G7 |
863
|
815
|
339
|
G6 |
3735
3988
4253
|
6293
0096
3835
|
5924
1377
5878
|
G5 |
7299
|
1293
|
7526
|
G4 |
26038
91543
68015
62265
13535
37470
44657
|
55180
67352
63099
37007
87156
42416
81558
|
31493
48275
49682
93197
05124
27749
06103
|
G3 |
27637
26178
|
97429
45760
|
32476
95108
|
G2 |
81013
|
16562
|
97710
|
G1 |
98922
|
99240
|
95383
|
ĐB |
660307
|
379367
|
455147
|
Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (XSKTMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
27-05-22
27-05-22
26-05-22
26-05-22
25-05-22
26-05-22
21-04-22
04-04-22